|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Đầu vòi phun, mã: 2411, chất liệu thép, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, nhà sx: MegaMobilE (China) International Co, mới 100%
数据已更新到:2021-07-27 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Đầu vòi phun, mã: 8202, chất liệu thép, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, nhà sx: MegaMobilE (China) International Co, mới 100%
数据已更新到:2021-07-26 更多 >
2 条数据